Hành trình thưởng thức Cà Phê: Từ các loại hạt đến các phong cách pha chế
Cà phê tại Việt Nam không chỉ là một loại thức uống để bắt đầu một ngày mới, mà có thể thưởng thức vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày, bất kể là sáng, trưa, chiều, hay tối. Điều này phản ánh sự ưa thích đối với cà phê của rất nhiều người dân.
Tuy nhiên, cũng có những người không ưa thích cà phê.
Nhưng mọi người đều biết rằng cà phê Việt Nam nổi tiếng khắp thế giới.
Hiện nay, Việt Nam là quốc gia xuất khẩu cà phê lớn thứ hai trên thế giới, chỉ sau Brazil. Cà phê Việt Nam nổi tiếng không chỉ về quy mô xuất khẩu mà còn về chất lượng cao của sản phẩm. Cà phê Việt Nam mang trong mình hương vị độc đáo của đất nước, nắng và gió của vùng nhiệt đới, với hương vị đắng đặc biệt và độ nhiều caffein. Dù cây cà phê không phải xuất hiện lần đầu tại Việt Nam, nhưng nó đã khẳng định vị thế của mình trong danh sách các loại thức uống tuyệt vời nhất trên thế giới.
Lịch sử cà phê xuất phát từ những chú dê Ethiopia
Về nguồn gốc của cà phê, không ai chắc chắn biết chính xác từ bao giờ nó đã xuất hiện. Tuy nhiên, có nhiều truyền thuyết xoay quanh câu chuyện này, trong đó nổi tiếng nhất là truyền thuyết về những chú dê.
Theo truyền thuyết, vùng Kaffa của Ethiopia được cho là nơi cà phê khởi nguồn. Người chăn dê ở đây đã phát hiện rằng đàn dê của họ sau khi ăn loại quả mọng màu đỏ xanh đã trở nên sôi động và không ngừng nhảy múa cho đến tận khuya. Họ chia sẻ hiện tượng này với các thầy tu địa phương, và các thầy tu đã sử dụng nước ép từ loại quả này để trở nên tỉnh táo, thảnh thơi và thậm chí trò chuyện qua đêm mà không cần nghỉ ngơi. Khám phá của những chú dê về quả mọng tràn đầy năng lượng này đã lan rộng ra ngoài, đầu tiên đi đến Ả Rập và sau đó lan tỏa trên khắp thế giới.
Tài liệu lịch sử cho thấy vào giữa thế kỷ 15, người ta mới bắt đầu biết cách thu hái và sử dụng hạt cà phê để làm đồ uống. Người Ethiopia đã pha chế cà phê cổ điển bằng cách rang hạt cà phê, nghiền chúng, sau đó pha trộn với đường và một lượng nước nhất định trong bình jebena (một loại bình có quai), đun sôi và đổ ra bát.
Cà phê sau đó lan truyền mạnh mẽ từ Ả Rập đến châu Âu, nơi nó được gọi là “rượu của Ả Rập” và sau đó “phát minh đắng của Sa-tan” do màu sắc đen sáng của nó. Mặc dù đã gây ra nhiều tranh cãi, cà phê dần trở thành một loại thức uống phổ biến, thay thế cho rượu để giúp con người tỉnh táo và tràn đầy năng lượng khi bắt đầu một ngày mới. Vào thế kỷ 17, cây cà phê “mải mê” di cư đến châu Mỹ, và sự nổi tiếng của nó đã lan rộng đến mức kinh ngạc. Cà phê đã được trồng trên khắp thế giới, bao gồm cả trong những khu rừng nhiệt đới tươi đẹp và trên các cao nguyên khó khăn.
Tại Việt Nam, cà phê đã xuất hiện vào năm 1888 khi người Pháp đến miền Bắc. Ban đầu, cà phê Arabica (còn gọi là cà phê chè) được trồng nhiều ở bờ sông. Sau đó, canh tác cà phê đã lan dần xuống phía Nam. Hiện nay, nước ta có ba loại cà phê chính, đó là Arabica (cà phê chè), Robusta (cà phê vối), và Liberia (cà phê mít).
Các Loại Cà Phê Phổ Biến Ngày Nay
Cà Phê Arabica
Cà phê Arabica có nguồn gốc từ cây cà phê xuất phát từ Ethiopia. Loại cà phê này tạo ra một hương vị thơm ngon và chiếm tới 70% sản lượng cà phê trên toàn cầu. Về hình dáng, hạt cà phê Arabica thường phẳng và dài hơn so với hạt Robusta, và chúng cũng có hàm lượng caffein thấp hơn.
Cây cà phê Arabica thường được trồng ở độ cao từ 610-1830m so với mực nước biển, tạo ra chất lượng cà phê thơm ngon hơn, kết hợp với khí hậu ôn hòa và không có sương giá dày đặc. Tuy nhiên, cây cà phê Arabica cũng dễ bị bệnh hơn cây Robusta, do đó cần được chăm sóc kỹ lưỡng hơn. Điều này là một trong những lý do tại sao các vùng cao nguyên của Việt Nam nổi tiếng với cà phê chất lượng cao.
Cà Phê Robusta
Cà phê Robusta được trồng chủ yếu ở Trung và Tây Phi, một số khu vực ở Đông Nam Á như Indonesia, Việt Nam và Brazil. Mặc dù chỉ chiếm 30% thị phần toàn cầu, nhưng sản xuất cà phê Robusta đang ngày càng tăng lên vì nó có giá thành rẻ hơn. Cà phê Robusta thường được sử dụng trong việc sản xuất cà phê hòa tan và cà phê trộn.
Hạt cà phê Robusta thường tròn và nhỏ hơn so với hạt Arabica, và giữa các hạt thường có đường thẳng. Cà phê Robusta được người Pháp đưa vào Việt Nam vào năm 1908 và được trồng phổ biến tại đây. So với Arabica, cà phê Robusta có khả năng chịu sâu bệnh tốt hơn và cho năng suất cao hơn.
Cà Phê Mít (Liberia)
Cà phê mít thường được trồng ở nhiều vùng của Tây Nguyên ở Việt Nam, nhưng năng suất thường không cao và có vị chua nhiều nên ít được ưa chuộng. Loại cà phê này thường phù hợp với khẩu vị của người châu Âu và thường được sử dụng để pha trộn với cà phê Robusta và Arabica để tạo ra các loại cà phê hòa tan theo khẩu vị của người châu Âu.
Ngoài ra, ở Việt Nam còn trồng một số loại cà phê khác như cà phê cu li (quả chỉ có một hạt, vị đắng gắt, màu đen đậm và hàm lượng caffein cao), cà phê moka (thuộc dòng Arabica, có giá trị cao hơn do hạt cà phê to và đẹp, hương thơm đặc biệt, tinh tế, vị chua thanh và mát mẻ).
Cách Thưởng Thức Cà Phê
Việc thưởng thức cà phê có sự đa dạng rất lớn, phụ thuộc vào nền văn hóa và khẩu vị của mỗi người. Dưới đây là một số cách phổ biến:
- Cà Phê Sắc (Espresso): Đây là phong cách pha cà phê kiểu Thổ Nhĩ Kỳ và các quốc gia Balkan. Cà phê được pha từ bột cà phê mịn cùng đường và nước, sau đó đun sôi.
- Cà Phê Pha Lạnh (Cold Brew): Cà phê này pha bằng cách để nước sôi chảy qua bột cà phê trong một cái phễu lọc chứa bột cà phê. Đây là một phong cách pha cà phê phổ biến ở Đức, Mỹ và Thụy Sĩ.
- Cà Phê Espresso: Cà phê được pha bằng máy, với nước nóng được ép qua bột cà phê xay mịn dưới áp suất cao.
- Cà Phê Hòa Tan: Đơn giản nhất, chỉ cần đổ nước nóng vào bột cà phê hòa tan.
- Cà Phê Việt Nam: Được pha bằng phin, có nhiều biến thể như cà phê đen nóng, cà phê sữa, cà phê sữa đá, bạc xỉu, cà phê trứng, cà phê muối và nhiều loại khác.
Cà Phê Trong Ẩm Thực và Làm Đẹp
Cà phê không chỉ là một thức uống, mà còn tham gia vào quá trình ướp thực phẩm, làm bánh, và thậm chí cả làm đẹp. Màu tự nhiên của cà phê có thể được sử dụng để nhuộm tóc hoặc tham gia vào việc tẩy tế bào chết cho da.